XE TẢI ISUZU VM FN129L4 TLC- 7T- Thùng 6M5 ( Tải Lắp Cẩu)

KHUYẾN MÃI SỐC: TẶNG PHÙ HIỆU - ĐỊNH VỊ - MUI LƯỚT GIÓ - BẢO HIỂM THÂN XE - TRỊ GIÁ 20 TRIỆU ĐỒNG - KHI MUA XE TẠI Ô TÔ SÀI GÒN

Hotline:

0932002268

Loại xe

Giá

Từ khóa

TÌM KIẾM
XE TẢI ISUZU VM FN129L4 TLC- 7T- Thùng 6M5 ( Tải Lắp Cẩu)

XE TẢI ISUZU VM FN129L4 TLC- 7T- Thùng 6M5 ( Tải Lắp Cẩu)

  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật

DSC04602 (1).jpgDSC04595.jpgDSC04604.jpgDSC04592 (1).jpgDSC04594.jpg

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ISUZU VĨNH PHÁT FN129 GẮN CẨU UNIC V373
Kích thước
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)(mm) 9140 x 2200 x 3420
Kích thước thùng hàng (mm) 6320 x 2070 x 550
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW) (mm) 1680/1650
Chiều dài cơ sở (WB) (mm) 5210
Chiều dài Đầu – Đuôi xe (FOH/ROH) (mm) 1,015/1,315
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE) (mm) 3,545
Trọng lượng
Trọng lượng toàn bộ (kg) 12990
Trọng lượng bản thân (kg) 5895
Tải trọng hàng hoá (kg) 6900
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 100
Số chỗ ngồi 3
Động cơ – Truyền động
Kiểu động cơ

Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp

Loại 4HK1-TC
Dung tích xi lanh (cc) 5193 cm3
Công suất cực đại [Ps (Kw)] 129 kW/ 2600 v/ph
Kiểu hộp số

ISUZU MLD-6Q 6 số tiến và 1 số lùi

Các hệ thống cơ bản
Hệ thống lái Tay lái trợ lực
Hệ thống thắng Phanh hơi locker
Bình điện 12x2V-100A
Máy phát điện 12x2v-100A
Tính năng động học
Khả năng vượt dốc tối đa (%) 45
Tốc độ tối đa (km/h) 110
Thông số cần cẩu:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU TỰ HÀNH UNIC V374
Model Model: UR-V374
Công suất nâng (Kg/m) 3,030 kg/2.6m
Chiều cao móc cẩu lớn nhất (m) 11.4m
Bán kính làm việc (m) (0.67 – 9.81)m
Chiều dài cần (m) (3.41 – 10.00)m
Số đoạn cần 4
Góc nâng (độ) (1 – 78)
Góc quay (độ) 360 độ liên tục
Trọng lượng cẩu (kg) ~1,17
Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline