XE TẢI ISUZU VM FTR Thùng chở Pallet

KHUYẾN MÃI SỐC: TẶNG PHÙ HIỆU - ĐỊNH VỊ - MUI LƯỚT GIÓ - BẢO HIỂM THÂN XE - TRỊ GIÁ 20 TRIỆU ĐỒNG - KHI MUA XE TẠI Ô TÔ SÀI GÒN

Hotline:

0932002268

Loại xe

Giá

Từ khóa

TÌM KIẾM
XE TẢI ISUZU VM FTR Thùng chở Pallet

XE TẢI ISUZU VM FTR Thùng chở Pallet

  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
MODEL   FTR160SL9
 KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT   
 Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight   kg   16.000 
 Khối lượng bản thân/ Kerb weight    kg   5.600 
 KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION   
 Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H)   OAL x OW x OH   mm  11.900 x 2.465 x 2.780
 Chiều dài cơ sở/ Wheelbase   WB   mm   7.100 
 Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track   AW/ CW   mm  1.960/ 1.855
 ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION   
 Model động cơ/ Engine model   Isuzu      4HK1-TCG40 
 Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity     cm3   5.193 
 Công suất cực đại/ Max output     (Kw (ps)/rpm)   198 (139kw)/ 2.600 
 Hộp số/ Transimision    Isuzu     MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi        
 CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS   
 Số chỗ ngồi/ Seaters   chỗ                                                              3  
 Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity   Lít                                                           100  
 Hệ thống phanh/ Brake system     Phanh thủy lực 02 dòng, trợ lực thủy lực. Kiểu tang trống. Phanh khí xả. 
 Hệ thống lái/ Steering system     Tay lái trợ lực 
 Ắc quy/ Battery     24V-2 bình 
 Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires     10.00-R20 
 TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD   
 Radio Cassette     Có 
 Kính chỉnh điện/ Power window     Có 
 Máy lạnh/ A-conditional     Tiêu chuẩn 
 Cabin lật/ Titling cabin   Isuzu   Tiêu chuẩn 
 Dây chờ lắp đặt GPS     Tiêu chuẩn 
 Khóa thùng dầu/ Oil tank locker   Isuzu   Tiêu chuẩn 
 - Các thông số về Kích thước và Khối lượng là dành cho xe chassis, chưa có thùng. 
Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline